100 từ vựng tiếng Anh cho môn toán
- QTS Australia
- 26 thg 10, 2023
- 3 phút đọc
Toán học là một môn học yêu cầu tư duy logic và hiểu biết vững chắc về các khái niệm cơ bản. Để thành công trong toán học, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh liên quan đến môn này là rất quan trọng.
Trong bài viết này, hãy cùng chúng tôi khám phá một danh sách toàn diện các từ và cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng trong toán học, giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp và hiểu biết toán học của mình.

Từ vựng tiếng Anh cho môn toán - Số học
TIẾNG VIỆT | TIẾNG ANH |
Arithmetic | Số học |
Integer | Số nguyên |
Even number | Số chẵn |
Odd number | Số lẻ |
Prime number | Số nguyên tố |
Composite number | Số hợp |
Natural number | Số tự nhiên |
Whole number | Số nguyên |
Rational number | Số hữu tỉ |
Irrational number | Số vô tỉ |
Real number | Số thực |
Positive number | Số dương |
Negative number | Số âm |
Zero | Số 0 |
Factor | Tử số |
Divisor | Mẫu số |
Fraction | Phân số |
Decimal | Thập phân |
Từ vựng tiếng Anh cho môn toán - Phép tính
Addition - Phép cộng
Subtraction - Phép trừ
Multiplication - Phép nhân
Division - Phép chia
Sum - Tổng
Difference - Hiệu
Product - Tích
Quotient - Thương
Remainder - Số dư
Các số và phép toán phổ biến khác thường gặp bằng tiếng Anh
Multiple: Lũy thừa
Power: Số mũ
Root: Căn
Cube: Lập phương
Square: Bình phương
Exponent: Hằng số mũ
Percent: Phần trăm
Percentage: Tỷ lệ phần trăm
Từ vựng tiếng Anh cho môn Toán - Đại số
Algebra: Đại số
Variable: Biến
Constant: Hằng số
Calculus: Phép tính
Solution: Lời giải
Đa thức
Polynomial: Đa thức
Monomial: Đa thức một biến
Binomial: Đa thức hai biến
Trinomial: Đa thức ba biến
Polynomial function: Hàm đa thức
Root of a polynomial: Nghiệm của đa thức
Factoring: Rút gọn đa thức
Factor theorem: Định lý rút gọn đa thức
Phương trình và bất phương trình
Equation: Phương trình
Inequality: Bất đẳng thức
System of equations: Hệ phương trình
Linear equation: Phương trình tuyến tính
Quadratic equation: Phương trình bậc hai
Cubic equation: Phương trình bậc ba
Quartic equation: Phương trình bậc tư
Biểu thức hữu tỉ
Rational expression: Biểu thức hữu tỉ
Complex number: Số phức
Real part: Phần thực
Imaginary part: Phần ảo
Conjugate: Số phức liên hợp
Các kiến thức toán đại số khác
Derivative: Đạo hàm
Integral: Tích phân
Limit: Giới hạn
Continuity: Tính liên tục
Differentiability: Tính khả vi
Extreme value: Giá trị cực trị
Optimization: Tối ưu hóa
Differential equation: Phương trình vi phân
Từ vựng tiếng Anh cho môn Toán - Thống kê
Statistics: Thống kê
Data: Dữ liệu
Population: Tổng thể
Sample: Mẫu
Mean: Trung bình
Median: Trung vị
Mode: Tần suất lớn nhất
Range: Phạm vi
Standard deviation: Độ lệch chuẩn
Variance: Phương sai
Probability distribution: Phân phối xác suất
Binomial distribution: Phân phối nhị thức
Poisson distribution: Phân phối Poisson
Normal distribution: Phân phối chuẩn
Confidence interval: Khoảng tin cậy
Hypothesis testing: Kiểm định giả thuyết
Từ vựng tiếng Anh cho môn toán - Hình học
Geometry: Hình học
Point: Điểm
Line: Đường thẳng
Plane: Mặt phẳng
Polygon: Đa giác
Triangle: Tam giác
Quadrilateral: Tứ giác
Pentagon: Ngũ giác
Hexagon: Lục giác
Octagon: Bát giác
Circle: Đường tròn
Radius: Bán kính
Diameter: Đường kính
Circumference: Chu vi
Area: Diện tích
Volume: Thể tích
Prism: Lăng trụ
Pyramid: Lăng
Cone: Cầu nón
Cylinder: Hình trụ
Sphere: Cầu
Các chủ đề toán học khác
Graph: Đồ thị
Chart: Biểu đồ
Table: Bảng
Proof: Chứng minh
Theorem: Định lý
Axiom: Cơ sở
Postulate: Bổ đề
Proof by induction: Chứng minh bằng quy nạp
Proof by contradiction: Chứng minh bằng phản chứng
Proof by counterexample: Chứng minh bằng ví dụ ngược
Proof by exhaustion: Chứng minh bằng loại trừ
Xem thêm: Trọn bộ tiếng Anh toán cho từ cơ bản đến nâng cao
Để học từ vựng toán tiếng Anh hiệu quả, bạn có thể tham khảo các phương pháp sau:
Học theo chủ đề: Chia nhỏ các từ vựng theo chủ đề để dễ ghi nhớ hơn. Ví dụ, bạn có thể học các dấu trong phép toán, các ký hiệu số, các ký hiệu đại số, các ký hiệu hình học, và các ký hiệu khác.
Học theo ví dụ: Học các dấu trong toán học bằng cách sử dụng các ví dụ. Điều này sẽ giúp bạn hiểu cách sử dụng các dấu trong các tình huống thực tế.
Luyện tập thường xuyên: Luyện tập sử dụng các dấu trong toán học thường xuyên sẽ giúp bạn ghi nhớ chúng tốt hơn. Bạn có thể luyện tập bằng cách giải các bài toán, viết các biểu thức toán học, hoặc dịch các văn bản toán học từ tiếng Việt sang tiếng Anh.
Chúc bạn học tốt!
Opmerkingen